Quy Trình Tiếng Anh Là

Quy Trình Tiếng Anh Là

Cùng phân biệt process và progress nha!

Cùng phân biệt process và progress nha!

CÁC TỪ VỰNG, CẤU TRÚC THÔNG DỤNG

Quy trình cho cái gì đó; quy trình làm cái gì đó

Accepted / established / standard procedure

Quy trình chuẩn; quy trình được chấp thuận; quy trình đã được thiết lập

Normal / proper / usual procedure

Quy trình bình thường / thích hợp / thông thường

Appeals/complaints/emergency procedures

Thủ tục / quy trình khiếu nại / thủ tục khẩn cấp

Accounting/audit/control procedures

Quy trình / thủ tục kế toán / kiểm toán / kiểm soát

Court/grievance/legal procedure

Áp dụng / làm theo / xem xét quy trình / thủ tục

(một tập hợp các hành động được tổ chức sử dụng để tìm giải pháp cho các khiếu nại hoặc bất đồng)

Thủ tục / quy trình hoạt động tiêu chuẩn

(cách thông thường để làm điều gì đó)

(một quy trình để đối phó với một công nhân gây ra vấn đề hoặc không tuân theo các quy tắc của công ty)

QUY TRÌNH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ

Quy trình trong tiếng anh người ta gọi là Procedure , được phiên âm là /prəˈsiː.dʒɚ/

Procedure được định nghĩa là một tập hợp các hành động là cách chính thức hoặc được chấp nhận để làm điều gì đó; một thứ tự hoặc phương pháp làm một cái gì đó.

The manager yelled at his employees and accused them of the fact that they did not follow the standard procedures. That’s the reason why the company has suffered a great economic loss.

Người quản lý đã quát mắng nhân viên của mình và buộc tội họ rằng họ đã không tuân theo các quy trình chuẩn. Đó là lý do khiến công ty bị tổn thất kinh tế lớn.

Procedure of making Barolo Wine requires strict standards; therefore, each stage is assigned its own supervision.

Quy trình làm Rượu Barolo đòi hỏi những tiêu chuẩn khắt khe; do đó, mỗi công đoạn được phân công giám sát riêng.

There won't be any kind of indulgence for those who violate standard procedures. The manufacturer has been required to enforce hygiene during work.

Sẽ không có bất kỳ hình thức nào dành cho những người vi phạm các quy trình tiêu chuẩn. Nhà sản xuất đã được yêu cầu thực hiện vệ sinh trong quá trình làm việc.

This announcement is for those who have known nothing about this round. The standard procedure is required in order to make sure that people ranking top will be called first.

Thông báo này dành cho những ai chưa biết gì về vòng này. Quy trình chuẩn là bắt buộc để đảm bảo rằng những người xếp hạng cao nhất sẽ được gọi đầu tiên.

Examples of using Quy trình tuyển dụng in a sentence and their translations

Quy trình tuyển dụng cũng khác.

The job application process is also different.

thường là một yêu cầu trong quy trình tuyển dụng.

Required drug tests are often part of the job application process.

Quy trình tuyển dụng như thế nào?

What is the recruitment process?

Quy trình tuyển dụng nhân viên mới.

Process of recruiting new employees.

Quy trình tuyển dụng tại Prudential như thế nào?

What is the recruitment process at Prudential?

Quy trình sản xuất tiếng Anh là gì? Quy trình sản xuất trong tiếng Anh được gọi là “production process” /prəˈdʌkʃən ˈprɑːses/.

Quy trình sản xuất là một loạt các bước cụ thể và có thứ tự được thực hiện để chuyển đổi nguyên liệu, thông tin hoặc tài nguyên vào sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn thiện. Quy trình này bao gồm các hoạt động như thiết kế, chế tạo, kiểm tra, đóng gói và phân phối. Mục tiêu của quy trình sản xuất là tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng sản phẩm trong khi giảm thiểu lãng phí và chi phí.