Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
1. Phong and Hung are talking about __________. (Phong và Hùng đang nói về ______.)
A. The Voice Kids programme (Chương trình The Voice Kids).
B. English in a Minute programme (Chương trình English in a Minute).
C. different TV programmes (Nhiều chương trình TV khác).
Đáp án: C. different TV programmes (Nhiều chương trình TV khác).
Dấu hiệu: nhiều chương trình khác nhau (The Voice Kids, animated films, cartoons…)
Vị trí thông tin: Ở câu thứ 2: “The Voice Kids”, ở câu thứ 5: “The Lion King”, ở câu thứ 7: “cartoons”, ở câu 11: “English in a Minute”.
Giải thích: Xuyên suốt đoạn hội thoại, Phong Và Hùng nói về rất nhiều chương trình truyền hình khác nhau như The Voice Kids, phim đồ họa (The Lion King), phim hoạt hình (Tom and Jerry) và chương trình giáo dục (English in a Minute) → Đáp án đúng là câu C. Loại đáp án A và B vì Phong và Hùng còn nói về nhiều chương trình TV khác nữa, không chỉ gói gọn ở một hoặc hai chương trình này.
2. Phong likes ________. (Phong thích _______.)
A. animated films (phim đồ họa)
C. talent shows (chương trình tài năng)
3. When you’re viewing a TV programme, you say: “I’m ________ TV.” (Khi bạn đang xem một chương trình TV, bạn nói rằng: “Tôi đang _________ TV.”)
Giải thích: Trong bài, có thể thấy Hùng và Phong đều dùng từ “watch” (xem) để nói về các chương trình truyền hình (“What are you watching?”, “What programme do you often watch?”) → Đáp án đúng là A. Loại đáp án B và C vì không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
4. When a programme teaches you something, it’s ________. (Khi một chương trình truyền hình giáo dục cho bạn điều gì đó, nó ________)
A. educational (mang tính giáo dục)
Đáp án: A. educational (mang tính giáo dục)
Giải thích: Khi một chương trình truyền hình dạy cho người xem một vấn đề gì đó thì chương trình này được gọi là có tính giáo dục → Đáp án đúng là A. Loại đáp án B và C vì không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
Gợi ý: In our group, Lan likes watching animated films like Snow White and the Seven Dwarves or Cinderella. Hung likes watching sports programmes on TV. I like watching cartoons best.
(Dịch nghĩa: Trong nhóm của chúng tớ, Lan thích xem phim đồ họa như Bạch Tuyết và bảy chú lùn hay Lọ Lem. Hùng thích xem các chương trình thể thao trên TV. Tớ thích xem phim hoạt hình nhất.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 7 Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 7: Television:
Tác giả: Trương Nguyễn Khánh Linh
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Unit 1: Local Community trong chương trình Tiếng Anh lớp 9 (bộ sách Global Success) khai thác chủ đề về cộng đồng địa phương, thủ công truyền thống. Cùng với đó, Unit 1 cũng nhắc lại các chủ điểm ngữ pháp về Từ để hỏi trước to-V và cụm động từ. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc tiết học Getting Started trong unit này
1. The Voice Kids (một chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc) → Nối với c. music talent show.
2. The Lion King (một bộ phim đồ họa) → Nối với a. animated film.
3. Tom and Jerry (một bộ phim hoạt hình) → Nối với e. cartoon.
4. VTV7 (một kênh truyền hình) → Nối với b. channel.
5. English in a Minute (một chương trình giáo dục) → Nối với d. educational programme.
1. Mi's family moved to a new house in a _______.
Từ khóa câu hỏi: moved, new house, suburb
Loại thông tin cần điền: một khu vực sống
Vị trị thông tin: Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.
Dịch nghĩa: Gia đình Mi chuyển đến một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô vào tháng trước
Giải thích: Mi kể với Ann rằng “chúng tôi (“we” khớp với “Mi’s family”) đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô (“moved to a new house in a suburb”) vào tháng trước (“last month”)”. Vậy đáp án là last month.
2. Her new neighbourhood is bigger with wider streets and _______.
Từ khóa câu hỏi: new neighbourhood, bigger, wider streets
Loại thông tin cần điền: đặc điểm của khu ở mới
Vị trị thông tin: Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.
Dịch nghĩa: Khu vực sống mới của cô ấy lớn hơn với những con phố rộng hơn và ít người hơn
Giải thích: Trả lời câu hỏi “Khu phố mới (“new neighbourhood”) của bạn thế nào?” của Ann, Mi nói rằng khu mới lớn hơn (“bigger”) cái cũ nhiều. Đường phố rộng hơn (“The streets are wider” khớp với “with wider streets”) và có ít người hơn (“fewer people”). Vậy đáp án là “fewer people”.
3. There is a _______ near Mi's house.
Từ khóa câu hỏi: near Mi's house
Loại thông tin cần điền: một địa điểm gần nhà Mi
Vị trị thông tin: Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house.
Dịch nghĩa: Gần nhà Mi có một làng nghề thủ công.
Giải thích: Mi kể rằng có một làng nghề thủ công (“a craft village”) ở gần nhà Mi (“near Mi's house” khớp với “near our house”). Vậy đáp án là “craft village”.
4. Mi thinks she will get on with her new _______.
Từ khóa câu hỏi: get on with, new
Loại thông tin cần điền: những người mà Mi nghĩ mình sẽ trở nên thân thiết
Vị trị thông tin: Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.
Dịch nghĩa: Mi nghĩ cô ấy sẽ hòa nhập với những người hàng xóm mới của mình
Giải thích: Khi Ann hỏi rằng “những người hàng xóm mới (“new neighbours”) của Mi thế nào?”, Mi đã trả lời rằng Mi nghĩ gia đình Mi sẽ có mối quan hệ tốt với họ (“get on with”). Vậy đáp án là “neighbours”.
5. People in Ann's community gave her family _______ on where to buy stuff.
Từ khóa câu hỏi: People, Ann's community, gave her family, where to buy stuff
Loại thông tin cần điền: thứ mà hàng xóm của An đã đưa cho gia đình cô ấy
Vị trị thông tin: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice. I guess you like your new place.
Dịch nghĩa: Hàng xóm của Ann đã cho gia đình cô lời khuyên hữu ích về nơi mua đồ.
Giải thích: Ann kể rằng khi gia đình Ann chuyển đến Việt Nam, họ đã không biết mua đồ đạc ở đâu (“where to buy stuff”) và những người hàng xóm mới (“the new neighbours in the community” khớp với “People in Ann's community”) đã cho họ những lời khuyên hữu ích (“gave us useful advice” khớp với “gave her family useful advice”). Vậy đáp án là “useful advice”.
Example: "I'm planning to move to a suburb outside the city next month."
Example: “The suburb offered more space, lower housing costs, and a peaceful, family-friendly environment”
Example: "The young couple decided to move in together after dating for two years."
Example: "I really enjoy the friendly atmosphere in our neighborhood."
Example: "We have great neighbors who are always willing to help out if we need anything."
Example: "The new community center is a great facility for local residents to gather and participate in activities."
Example: "During our vacation, we visited a charming craft village where we could watch local artisans at work and purchase unique, handmade items."
Example: "I'm glad that our new neighbors have been easy to get on with so far."
Example: "The cozy, rustic decor of the craft village reminded me of my grandparents' farmhouse from my childhood."